Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

邋遢女人

{drab } , nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm, chơi đĩ, chơi điếm


{draggle-tail } , người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 邋遢的

    Mục lục 1 {blowzed } , thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà) 2 {blowzy } , thô kệch, tóc tai...
  • 邋遢的女人

    { frump } , người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch
  • { it } , cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì...
  • 那不勒斯的

    { neapolitan } , thuộc về xứ Naples, (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị, người xứ Naples
  • 那个叫啥的

    { thingumajig } , (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)
  • 那个地方

    { there } , ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, đấy, chỗ...
  • 那么

    Mục lục 1 {And } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) 2 {such } , như thế, như vậy, như loại...
  • 那么的

    { such } , như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy,...
  • 那些人的

    { whose } , của ai, của người mà, mà
  • 那人的

    { whose } , của ai, của người mà, mà
  • 那就是说

    { wit } , trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm...
  • 那时

    { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now,...
  • 那样

    { so } , như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 那种球

    { handball } , (thể dục,thể thao) môn bóng ném
  • 那边

    { yon } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder { yonder } , kia, đằng kia, đằng xa kia
  • 那边的

    { thither } , (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó { yonder } , kia, đằng kia, đằng xa kia
  • 那里

    { yon } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder
  • 邦联

    { confederacy } , liên minh, liên bang, sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
  • 邪恶

    Mục lục 1 {depravity } , tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ, hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành...
  • 邪恶地

    Mục lục 1 {evilly } , có hiểm ý, có ác ý 2 {nefariously } , độc ác, hiểm ác 3 {unholy } , không linh thiêng, không tín ngưỡng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top