Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

邻居

Mục lục

{kith } , bè bạn, người quen biết


{neighbor } , như neighbour


{neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận


{neighbour } , người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh, người đồng loại, ở gần, ở bên, ở cạnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 邻居关系

    { neighbourship } , tình trạng ở gần, tình hàng xóm láng giềng
  • 邻居情

    { neighbourhood } , hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng
  • 邻接

    Mục lục 1 {abut } , (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với, (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau 2 {abutment } , giới...
  • 邻接物

    { adjacency } , sự gần kề, sự kế liền
  • 邻接的

    Mục lục 1 {abutting } , giới hạn, tiếp giáp 2 {adjacent } , gần kề, kế liền, sát ngay 3 {adjoining } , gần kề, kế bên, tiếp...
  • 邻苯二酚

    { catechol } , (hoá học) catechin, (hoá học) pyrocatechin
  • 邻近

    { neighbourhood } , hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng { proximity } , trạng...
  • 邻近的

    Mục lục 1 {contiguous } , kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh 2 {neighbor } , như neighbour...
  • 邻近者

    { neighbour } , người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh, người đồng loại, ở gần, ở bên,...
  • 郁积

    { smolder } , sự cháy âm ỉ, cháy âm ỉ, âm ỉ, nung nấu (tình cảm), biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ...
  • 郁积的

    { pent } , bị nhốt; bị giam chặt, bị nén xuống (tình cảm...)
  • 郁郁不乐的

    { disconsolate } , không thể an ủi được, không thể giải được, buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng
  • 郁郁寡欢者

    { black dog } , sự giận dỗi
  • 郁金香

    { tulip } , (thực vật học) cây uất kim hương, hoa uất kim hương
  • 郁闷的

    { morose } , buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh
  • 郊区

    { outskirts } , vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...) { skirt } , vạt áo, váy, xiêm,...
  • 郊区居住者

    { suburbanite } , người ngoại ô
  • 郊区的

    { suburban } , (thuộc) ngoại ô
  • 郊外

    Mục lục 1 {environs } , vùng xung quanh, vùng ven (thành phố) 2 {faubourg } , ngoại ô (nhất là của thành phố Pa,ri) 3 {outskirts }...
  • 郊外居住区

    { dormitory } , phòng ngủ (tập thể...), nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại ô (của những người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top