Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

部分的

Mục lục

{fractional } , (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti


{halfway } , nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, nửa đường, nửa chừng


{integrant } , bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp


{parcel } , gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel), (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), mảnh đất, miếng đất, (từ cổ,nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần ((thường) to parcel out), (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường, (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào


{Partial } , bộ phận; cục bộ, thiên vị; không công bằng, (+ to) mê thích


{sectional } , (thuộc) tầng lớp, (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt, (thuộc) đoạn


{segmental } , có hình phân, có khúc, có đoạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 部族间的

    { intertribal } , giữa các bộ lạc
  • 部署

    { deployment } , (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
  • 部落

    { hamlet } , làng nhỏ; xóm, thôn { kampong } , khu vực có hàng rào bao quanh, làng { tribe } , bộ lạc, lũ, bọn, tụi, (động vật...
  • 部落制

    { tribalism } , trạng thái được tổ chức thành bộ lạc, cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó
  • 部落根性

    { tribalism } , trạng thái được tổ chức thành bộ lạc, cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó
  • 部落的

    { tribal } , (thuộc) bộ lạc, thành bộ lạc
  • 部落的特征

    { tribalism } , trạng thái được tổ chức thành bộ lạc, cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó
  • 部长

    { minister } , bộ trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, hội đồng bộ trưởng, (ngoại giao) công sứ, người thừa...
  • 部长的

    { ministerial } , (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh, (thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội), (thuộc) mục...
  • 部长职

    { portfolio } , cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), (nghĩa bóng) chức vị bộ...
  • 部长职位

    { secretariat } , văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng...
  • 部门

    Mục lục 1 {branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản...
  • 部门别的

    { departmental } , thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc...
  • 部门的

    { sectional } , (thuộc) tầng lớp, (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt, (thuộc) đoạn
  • 部队

    { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 部队运输船

    { troopship } ,transport) /\'tru:ptræns\'pɔ:t/, tàu chở lính
  • 郭纽螺线

    { clothoid } , clotoit, đường xoắn ốc Coócnu
  • { All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above, (xem)...
  • 都不的

    { neither } , không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor... không... mà cũng không, cũng không, mà cũng không, không cái...
  • 都尔门

    { dolmen } , (khảo cổ học) mộ đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top