Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

部长职

{portfolio } , cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), (nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 部长职位

    { secretariat } , văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng...
  • 部门

    Mục lục 1 {branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản...
  • 部门别的

    { departmental } , thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc...
  • 部门的

    { sectional } , (thuộc) tầng lớp, (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt, (thuộc) đoạn
  • 部队

    { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 部队运输船

    { troopship } ,transport) /\'tru:ptræns\'pɔ:t/, tàu chở lính
  • 郭纽螺线

    { clothoid } , clotoit, đường xoắn ốc Coócnu
  • { All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above, (xem)...
  • 都不的

    { neither } , không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor... không... mà cũng không, cũng không, mà cũng không, không cái...
  • 都尔门

    { dolmen } , (khảo cổ học) mộ đá
  • 都市

    { city } , thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân,đôn,...
  • 都市化

    { urbanization } , sự thành thị hoá
  • 都市居民

    { townsman } , người thành thị
  • 都市的

    { urban } , (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị
  • 都市间的

    { interurban } , giữa hai thành phố, liên thành, đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố, xe chạy...
  • 都市风格

    { urbanity } , phong cách lịch sự, phong cách tao nh , (số nhiều) cử chỉ tao nh
  • 都市风的

    { citified } , có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị
  • 都德式

    { Tudor } , (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603, (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo
  • 都德王朝的

    { Tudor } , (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603, (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo
  • 鄙俗地

    { coarsely } , thô, không đúng cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top