Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above, (xem) after, gần như, hầu như, suýt, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một, cũng vây thôi, không đâu, không chút nào, không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình), không một chút nào, không một tí gì, (xem) once, tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì, hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn, một mình, đơn độc, không ai giúp đỡ, tự làm lấy, cùng một lúc, thình lình, đột nhiên, mệt rã rời, kiệt sức, khắp cả, xong, hết, chấm dứt, hoàn toàn đúng là, y như hệt, (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, mặc dù thế nào, dù sao đi nữa, càng hay, càng tốt, càng, mặc kệ, rất chăm chú, (xem) ear, (xem) eye, luôn luôn tươi cười, (xem) leg, (xem) grasp, (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa, (xem) well



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 都不的

    { neither } , không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor... không... mà cũng không, cũng không, mà cũng không, không cái...
  • 都尔门

    { dolmen } , (khảo cổ học) mộ đá
  • 都市

    { city } , thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân,đôn,...
  • 都市化

    { urbanization } , sự thành thị hoá
  • 都市居民

    { townsman } , người thành thị
  • 都市的

    { urban } , (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị
  • 都市间的

    { interurban } , giữa hai thành phố, liên thành, đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố, xe chạy...
  • 都市风格

    { urbanity } , phong cách lịch sự, phong cách tao nh , (số nhiều) cử chỉ tao nh
  • 都市风的

    { citified } , có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị
  • 都德式

    { Tudor } , (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603, (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo
  • 都德王朝的

    { Tudor } , (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603, (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo
  • 鄙俗地

    { coarsely } , thô, không đúng cách
  • 鄙弃

    { disdain } , sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không...
  • 鄙视

    { contempt } , sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh...
  • 鄙视别人的

    { snooty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, trưởng giả học làm sang, học đòi làm...
  • 酋长

    Mục lục 1 {cacique } , tù trưởng (thổ dân Mỹ), lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ) 2 {chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ,...
  • 酌情减轻

    { extenuation } , sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy...
  • 酌情的

    { extenuatory } , giảm nhẹ (tội); giảm nhẹ tội
  • 配上框子

    { enframe } , đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
  • 配件

    { fitting } , sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top