- Từ điển Trung - Việt
都市化
Các từ tiếp theo
-
都市居民
{ townsman } , người thành thị -
都市的
{ urban } , (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị -
都市间的
{ interurban } , giữa hai thành phố, liên thành, đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố, xe chạy... -
都市风格
{ urbanity } , phong cách lịch sự, phong cách tao nh , (số nhiều) cử chỉ tao nh -
都市风的
{ citified } , có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị -
都德式
{ Tudor } , (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603, (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo -
都德王朝的
{ Tudor } , (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603, (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo -
鄙俗地
{ coarsely } , thô, không đúng cách -
鄙弃
{ disdain } , sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không... -
鄙视
{ contempt } , sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
306 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.