Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

酋长

Mục lục

{cacique } , tù trưởng (thổ dân Mỹ), lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ)


{chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt là, đứng đầu, trưởng, trọng yếu, chủ yếu, chính, thủ phủ


{chieftain } , thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ, tù trưởng


{emir } , thủ hiến, hoàng thân (A,rập), êmia, người dòng dõi Mô,ha,mét


{headman } , thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng, thợ cả, đốc công


{raja } , vương công (Ân,độ); ratja


{rajah } , vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ân độ)


{sachem } , tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore), quan to, người tai to mặt lớn


{sagamore } , tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore), quan to, người tai to mặt lớn


{sheik } , tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A,rập), người hay bắt nạt vợ, (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa


{sheikh } , tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A,rập), người hay bắt nạt vợ, (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酌情减轻

    { extenuation } , sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy...
  • 酌情的

    { extenuatory } , giảm nhẹ (tội); giảm nhẹ tội
  • 配上框子

    { enframe } , đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
  • 配件

    { fitting } , sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định...
  • 配偶

    Mục lục 1 {consort } , chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, đi lại, giao thiệp,...
  • 配偶体

    { gametophyte } , (thực vật học) thể giao t
  • 配偶子

    { gamete } , (sinh vật học) giao t
  • 配偶的

    { conjugal } , (thuộc) vợ chồng { connubial } , (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng { gametic } , thuộc về giao tử
  • 配兵

    danh từ bài binh (bố trí quân đội ở chỗ thích hợp để tấn công hoặc phòng ngự). 排兵布阵: :bài binh bố trận.
  • 配制

    { preparation } , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm...
  • 配合

    Mục lục 1 {assort } , chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng...
  • 配合的

    { assorted } , hỗn hợp, đủ loại { copulate } , giao cấu, giao hợp
  • 配合者

    { coupler } , người mắc nối, cái mắc nối, bộ nối
  • 配合错误

    { mismatch } , ghép đôi không xứng
  • 配备

    { outfit } , đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội...
  • 配套食品

    { fixings } , máy móc, thiết bị, đồ trang trí (ở quần áo), món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)
  • 配子发生

    { gametogenesis } , sự hình thành giao tử { gametogeny } , tính sinh giao tử
  • 配子囊

    { gametangium } , túi giao tử; bọc giao tử
  • 配子囊柄

    { gametophore } , cuồng túi giao tử
  • 配子形成

    { gametogenesis } , sự hình thành giao tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top