- Từ điển Trung - Việt
配偶
{consort } , chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với, (+ with) phù hợp, hoà hợp, kết thân, kết giao
{helpmate } , đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng)
{helpmeet } , đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời (vợ, chồng)
{marrow } , (tiếng địa phương) bạn nối khố, bạn trăm năm, hình ảnh giống như hệt, tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ, (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực, (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)
{mate } , (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn), kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
{spouse } , (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ
{yokefellow } , bạn nối khố, vợ chồng
{yokemate } , bạn nối khố, vợ chồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
配偶体
{ gametophyte } , (thực vật học) thể giao t -
配偶子
{ gamete } , (sinh vật học) giao t -
配偶的
{ conjugal } , (thuộc) vợ chồng { connubial } , (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng { gametic } , thuộc về giao tử -
配兵
danh từ bài binh (bố trí quân đội ở chỗ thích hợp để tấn công hoặc phòng ngự). 排兵布阵: :bài binh bố trận. -
配制
{ preparation } , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm... -
配合
Mục lục 1 {assort } , chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng... -
配合的
{ assorted } , hỗn hợp, đủ loại { copulate } , giao cấu, giao hợp -
配合者
{ coupler } , người mắc nối, cái mắc nối, bộ nối -
配合错误
{ mismatch } , ghép đôi không xứng -
配备
{ outfit } , đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội... -
配套食品
{ fixings } , máy móc, thiết bị, đồ trang trí (ở quần áo), món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa) -
配子发生
{ gametogenesis } , sự hình thành giao tử { gametogeny } , tính sinh giao tử -
配子囊
{ gametangium } , túi giao tử; bọc giao tử -
配子囊柄
{ gametophore } , cuồng túi giao tử -
配子形成
{ gametogenesis } , sự hình thành giao tử -
配子托
{ gametophore } , cuồng túi giao tử -
配子母细胞
{ gamont } , giai đoạn tế bào tử -
配子配合
{ syngamy } , tính hợp giao; hợp giao tử, sự sinh sản hữu tính -
配对
{ conjugate } , kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn... -
配对物
{ counterpart } , bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.