Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

配电

{distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 配电盘

    { distributor } , người phân phối, người phân phát, (kỹ thuật) bộ phân phối { switchboard } , tổng đài
  • 配种

    { hybridisation } , sự lai giống { hybridization } , sự lai giống
  • 配管

    { tubing } , ống, hệ thống ống, sự đặt ống
  • 配糖物

    { glucoside } , (hoá học) Glucozit
  • 配线

    { layout } , bố trí, xếp đặt, layout { wiring } , (rađiô) sự lắp ráp, (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt, (điện học) sự đặt...
  • 配给

    { admeasure } , quy định từng phần; chia phần ra { admeasurement } , sự quy định từng phần, sự chia phần { issue } , sự phát ra;...
  • 配给的土地

    { allotment } , sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần, sự phân...
  • 配给的食物

    { pittance } , thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
  • 配置

    Mục lục 1 {allocation } , sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì), sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát;...
  • 配置品

    { preparation } , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm...
  • 配药

    Mục lục 1 {dispensation } , sự phân phát, sự phân phối, sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời, hệ thống tôn giáo;...
  • 配药员

    { dispenser } , nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn)
  • 配药学

    { pharmaceutics } , dược khoa { pharmacy } , dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc
  • 配药学的

    { pharmaceutical } , (thuộc) dược khoa
  • 配药者

    { pharmaceutist } , nhà dược khoa { pharmacopoeia } , dược thư, dược điển, kho dược phẩm
  • 配药过量

    { overdose } , liều quá mức, cho quá liều
  • 配药量过多

    { overdose } , liều quá mức, cho quá liều
  • 配角戏

    { byplay } , sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)
  • 配车员

    { dispatcher } , người gửi đi, người điều vận (xe lửa)
  • 配错

    { misfit } , quần áo không vừa, (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top