- Từ điển Trung - Việt
配置
{allocation } , sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì), sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí
{collocate } , sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự
{Configuration } , hình thể, hình dạng, (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)
{configure } , định hình thể, cho một hình dạng
{deploy } , (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai, (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai
{deployment } , (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
{disposition } , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
{marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng, sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn (một cách trang trọng)
{station } , trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), (Uc) chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu), (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
配置品
{ preparation } , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm... -
配药
Mục lục 1 {dispensation } , sự phân phát, sự phân phối, sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời, hệ thống tôn giáo;... -
配药员
{ dispenser } , nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn) -
配药学
{ pharmaceutics } , dược khoa { pharmacy } , dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc -
配药学的
{ pharmaceutical } , (thuộc) dược khoa -
配药者
{ pharmaceutist } , nhà dược khoa { pharmacopoeia } , dược thư, dược điển, kho dược phẩm -
配药过量
{ overdose } , liều quá mức, cho quá liều -
配药量过多
{ overdose } , liều quá mức, cho quá liều -
配角戏
{ byplay } , sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính) -
配车员
{ dispatcher } , người gửi đi, người điều vận (xe lửa)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.665 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemBikes
724 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemAn Office
232 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Universe
148 lượt xemDescribing Clothes
1.038 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này