Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

配置品

{preparation } , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn (của học sinh), sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 配药

    Mục lục 1 {dispensation } , sự phân phát, sự phân phối, sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời, hệ thống tôn giáo;...
  • 配药员

    { dispenser } , nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn)
  • 配药学

    { pharmaceutics } , dược khoa { pharmacy } , dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc
  • 配药学的

    { pharmaceutical } , (thuộc) dược khoa
  • 配药者

    { pharmaceutist } , nhà dược khoa { pharmacopoeia } , dược thư, dược điển, kho dược phẩm
  • 配药过量

    { overdose } , liều quá mức, cho quá liều
  • 配药量过多

    { overdose } , liều quá mức, cho quá liều
  • 配角戏

    { byplay } , sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)
  • 配车员

    { dispatcher } , người gửi đi, người điều vận (xe lửa)
  • 配错

    { misfit } , quần áo không vừa, (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh,...
  • 配音

    { dub } , vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào...
  • 配额

    { quota } , phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu { ration } , khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn...
  • 酏接

    { conflate } , đúc kết thành một { conflation } , sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một
  • 酏炼工

    { smelter } , thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại
  • { anhydride } , (hoá học) Anhydrit
  • Mục lục 1 {arrack } , rượu arac (nấu bằng gạo, mía...) 2 {booze } , sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, uống say tuý luý...
  • 酒仓

    { bodega } , cửa hàng rượu vang
  • 酒仙

    { winebibber } , người nghiện rượu
  • 酒会

    { bender } , (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, đồng sáu xu (nửa silinh)
  • 酒伴

    { compotator } , bạn chén chú chén anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top