Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

酒吧

Mục lục

{Bar } , barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng), vạch ngang (ở trên huy chương), vạch đường kẻ, (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp, (kỹ thuật) thanh, cần, (thể dục,thể thao) xà, (pháp lý) sự kháng biện, (pháp lý) vành móng ngựa, toà, (the bar) nghề luật sư, quầy bán rượu, sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần), cài, then (cửa), chặn (đường...), ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen), (pháp lý) kháng biện, chặn (cửa) không cho ra, chặn (cửa) không cho vào, trừ, trừ ra


{groggery } , quán bán grôc, quán rượu


{saloon } , phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...), phòng công công, ca,bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn), toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon,car, saloon,carriage), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu


{taproom } , tiệm rượu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酒吧女

    { barmaid } , cô gái phục vụ ở quán rượu
  • 酒吧的酒保

    { tapster } , nhân viên phục vụ ở cửa hàng giải khát
  • 酒吧老板

    { barkeeper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu
  • 酒吧间

    { barroom } , xe cút kít ((cũng) wheel barroom), cáng ((cũng) hand barroom), xe ba gác ((cũng) coster\'s barroom) { rathskeller } , quán bia dưới...
  • 酒壶

    { flagon } , bình, lọ, hũ (đựng rượu)
  • 酒宴

    Mục lục 1 {booze } , sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, uống say tuý luý 2 {compotation } , sự chén chú chén anh 3 {jollity...
  • 酒宴的

    { convivial } , (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén
  • 酒巴间

    { public house } , quán rượu, tiệm rượu, quán ăn, quán tr
  • 酒席

    { banquet } , tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc { feast } , bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng)...
  • 酒店

    { bodega } , cửa hàng rượu vang { cabaret } , quán rượu Pháp, trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm...
  • 酒徒

    { drinker } , người uống, người nghiện rượu { toper } , người nghiện rượu nặng
  • 酒杯

    { goblet } , ly có chân, cốc nhỏ có chân { stoup } , (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước, cốc, chén, chậu nước thánh
  • 酒榔

    { raffia } , sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...), (thực vật học) cây cọ sợi
  • 酒汤

    { caudle } , xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)
  • 酒瓶

    { bottle } , chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc...
  • 酒石

    { tartar } /Tatar/, người Tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng
  • 酒石的

    { tartaric } , (hoá học) Tactric
  • 酒神

    { Bacchus } , (thần thoại,thần học) thần rượu Bắc,cút
  • 酒神的

    { bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào { Bacchic } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào
  • 酒神的信徒

    { bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top