Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

酒馆

Mục lục

{pub } , quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn


{saloon bar } , quầy rượu hạng sang (trong quán rượu Anh)


{Scatter } , sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)


{taphouse } , tiệm rượu


{tavern } , quán rượu, cửa hàng ăn uống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酒馆的主人

    { publican } , chủ quán, (sử học) người thu thuế
  • 酒馆的侍童

    { potman } , người hầu ở quán rượu
  • 酒鬼

    Mục lục 1 {alcoholic } , (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu, người nghiện rượu 2 {bibber } , người nghiện...
  • 酗酒

    { insobriety } , sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén { intemperance } , sự rượu chè quá độ, sự không điều...
  • 酗酒的

    { crapulent } , rượu chè ăn uống quá độ { crapulous } , rượu chè ăn uống quá độ { sottish } , nghiện rượu bí tỉ, đần độn...
  • 酗酒者

    { sot } , người nghiện rượu bí tỉ, người đần độn vì rượu, nghiện rượu bí tỉ, hay rượu
  • 酚的

    { phenolic } , (hoá học) thuộc fenola
  • 酝酿

    { brew } , sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ (rượu...
  • 酝酿成熟

    { incubate } , ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, ấp trứng
  • 酣睡

    { sopor } , (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ
  • 酥油

    { ghee } , bơ sữa trâu lỏng
  • 酥糖

    { brittleness } , tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ
  • 酩酊

    { drunkenness } , sự say rượu, chứng nghiện rượu { ebriety } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say
  • 酩酊的

    { boozy } , say sưa tuý luý { muzzy } , mụ mẫm, ngây dại, trì độn, say mèm
  • 酪农业

    { dairy } , nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa, sự sản xuất bơ sữa, bầy bò sữa (trong...
  • 酪农业者

    { dairyman } , chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, người bán bơ sữa
  • 酪梨

    Trái bơ
  • 酪氨酸

    { tyrosine } , (sinh vật học) tiroxin
  • 酪氨酸酶

    { tyrosinase } , (sinh vật học) tiroxinaza
  • 酪浆

    { buttermilk } , kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top