Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

酪浆

{buttermilk } , kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酪蛋白

    { casein } , (hoá học) cazein
  • 酪酸的

    { butyric } , (hoá học) butyric
  • 酪饼

    { cheesecake } , bánh kem phó mát, ảnh phụ nữ đẹp dùng trong quảng cáo
  • 酬劳

    { remunerate } , thưởng, trả công, đền đáp, trả tiền thù lao
  • 酬答

    { reciprocate } , trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm), cho nhau, trao đổi lẫn nhau, (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua...
  • 酬谢

    { reward } , sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...),...
  • 酬金

    { premium } , phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề), tiền các đổi...
  • 酮类

    { ketone } , (hoá học) Xeton
  • { ester } , (hoá học) Este
  • 酯化

    { esterify } , este hoá
  • 酯化作用

    { esterification } , sự este hoá
  • 酰亚胺

    { imide } , (hoá học) imit
  • { betel } , (thực vật học) cây trầu không { catsup } , (như) ketchup
  • 酱油

    { sauce } , nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự...
  • 酵性病

    { zymosis } , sự lên men
  • 酵母

    { leaven } , men, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra, chất nhuộm vào; chất pha trộn vào, chúng cùng...
  • 酵母的

    { yeasty } , (thuộc) men, có bọt, đầy bọt, sôi sục, bồng bột, hời hợt, rỗng tuếch
  • 酵母调味品

    { marmite } , cái nồi
  • 酵素

    { ferment } , men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi...
  • { enzyme } , (hoá học), (sinh vật học) Enzim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top