- Từ điển Trung - Việt
酸
{acerbity } , vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)
{acid } , (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng
{tartness } , tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...), tính hay cáu gắt, tính quàu quạu
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
酸乳酪
{ yoghurt } , sữa chua -
酸化
{ acidification } , (hoá học) sự axit hoá { acidulate } , làm cho hơi chua, pha axit -
酸化器
{ acidifier } , (hoá học) chất axit hoá -
酸化市
{ ceria } , (hoá học) xeri (ô xit) -
酸味
{ acidity } , tính axit; độ axit, vị chua { sourness } , sự chua, tính hay cáu bắn, tính chất chua chát, tính chanh chua -
酸奶酪
{ yoghourt } , như yoghurt { yogurt } , sữa chua -
酸定量器
{ acidimeter } , cái đo axit -
酸性
{ acidity } , tính axit; độ axit, vị chua -
酸性的
{ acid } , (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng -
酸果汁
{ verjuice } , nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.359 lượt xemMammals I
441 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?