Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

酸液过多症

{acidosis } , sự nhiễm axit



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酸的

    Mục lục 1 {acerbic } , chua chát, gay gắt 2 {acetic } , (hoá học) axetic; (thuộc) giấm 3 {acetous } , chua, có vị giấm 4 {acid } , (hoá...
  • 酸类物质

    { acid } , (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng
  • 酸臭的

    { sour } , chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua,...
  • 酸苹果

    { crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can...
  • 酸蛋白酶

    { pepsin } , (sinh vật học) Pepxin
  • 酿成

    { spawn } , trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (thực vật học) hệ sợi (nấm), ((thường) guội con cái, con cháu, giống, đẻ trứng...
  • 酿造

    { brew } , sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ (rượu...
  • 酿造学

    { zymurgy } , khoa nghiên cứu sự lên men
  • 酿造所

    { brewery } ,house) /\'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
  • 酿造法

    { zymotechnics } , thuật làm lên men
  • 酿造质

    { ergastoplasm } , (sinh học) chất phân bào
  • 酿造酒

    { brew } , sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ (rượu...
  • 酿酒

    { vintage } , sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho,...
  • 醇化

    { alcoholize } , cho chịu tác dụng của rượu, cho bão hoà rượu
  • 醇厚的

    { full -bodied } , ngon, có nhiều chất cốt (rượu)
  • 醇定量法

    { alcoholometry } , phép đo rượu
  • 醇的

    { mellow } , chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu...
  • 醇醛

    { aldol } , (hoá học) Anđola
  • { inebriation } , sự làm say; sự say rượu { inebriety } , sự say rượu, tật say sưa, tật nghiện rượu
  • 醉人

    { intoxicate } , làm say, làm say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) làm nhiễm độc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top