Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

醉人

{intoxicate } , làm say, làm say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) làm nhiễm độc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 醉人地

    { fascinatingly } , hấp dẫn, quyến rũ
  • 醉仙桃

    { mandragora } , (thực vật) cây khoai ma (họ cà)
  • 醉后好哭的

    { maudlin } , uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt, say lè nhè, tính uỷ mị, tính hay khóc lóc, tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt...
  • 醉度测量器

    { drunkometer } , dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở
  • 醉心

    { idolization } , sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng { infatuation } , sự làm cuồng dại, sự làm...
  • 醉心法国

    { Gallomania } , tính mê Pháp; tính sùng Pháp
  • 醉心英国

    { Anglomania } , sự sùng Anh
  • 醉态

    { drunkenness } , sự say rượu, chứng nghiện rượu
  • 醉汉

    { tosspot } , người nghiện rượu
  • 醉的

    { pissed } , (từ lóng) say bí tỉ, say khướt
  • 醉酒的

    { stoned } , cỏ rải đá, lát đá { zonked } , mệt nhoài, đuối sức
  • 醉酒者

    { big head } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
  • 醉醺醺

    { lush } , tươi tốt, sum sê, căng nhựa (cỏ cây), (từ lóng) rượu, (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu, (từ lóng)...
  • 醉醺醺的

    { plastered } , say rượu { tight } , kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm,...
  • 醉鬼

    { sot } , người nghiện rượu bí tỉ, người đần độn vì rượu, nghiện rượu bí tỉ, hay rượu
  • { vinegar } , giấm, (định ngữ) chua như giấm; khó chịu, trộn giấm, làm cho chua như giấm
  • 醋化

    { acetification } , sự hoá giấm; sự làm thành giấm { acetify } , làm thành giấm, hoá chua; hoá thành giấm
  • 醋栗

    { gooseberry } , (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine), đi kèm theo một cô gái để giữ...
  • 醋栗树

    { gooseberry } , (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine), đi kèm theo một cô gái để giữ...
  • 醋栗酒

    { gooseberry } , (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine), đi kèm theo một cô gái để giữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top