Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

采纳

Mục lục

{adopt } , nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi, theo, làm theo, chọn (nghề, người cho một chức vị), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện


{adoption } , sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề, người cho một chức vị), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)


{naturalise } , tự nhiên hoá, nhập tịch (từ, phong tục...), làm hợp thuỷ thổ (cây, vật), hợp thuỷ thổ (cây, vật), nghiên cứu tự nhiên học


{naturalize } , tự nhiên hoá, nhập tịch (từ, phong tục...), làm hợp thuỷ thổ (cây, vật), hợp thuỷ thổ (cây, vật), nghiên cứu tự nhiên học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 采自柠檬的

    { citric } , (hoá học) xitric
  • 采自棕榈的

    { palmitic } , (hoá học) Panmitic
  • 采自烟草的

    { nicotian } , (thuộc) thuốc lá, người hút thuốc lá
  • 采船

    { oysterman } , người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò
  • 采花

    { deflower } , làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm
  • 采葡萄

    { vintage } , sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho,...
  • 采葡萄者

    { vintager } , người hái nho
  • 采蘑菇

    { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 采访

    { legwork } , công tác đòi hỏi phải đi đây đó(của người phát thư, của một thám tử)
  • 采访助手

    { legman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), phóng viên, người đi nhặt tin; người đi sưu tầm tài liệu
  • 采访记者

    { staffer } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo
  • 采访记者的

    { reportorial } , thuộc người báo cáo, phóng viên; thuộc lời báo cáo
  • 采购

    { procurement } , sự kiếm được, sự thu được, sự mua được
  • 采邑

    { feod } , thái ấp; lãnh địa { feoff } , (sử học) thái ấp, đất phong { fief } , (sử học) thái ấp, đất phong
  • 采邑授与

    { feoffment } , sự cấp thái ấp
  • 采集

    { gather } , tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập...
  • 采集昆虫

    { entomologize } , nghiên cứu khoa sâu bọ
  • 采集植物

    { botanize } , tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật { herborize } , sưu tập cây cỏ
  • 采集海绵

    { sponge } , bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu như uống...
  • 采集用囊

    { vasculum } , hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học), (giải phẫu) mạch máu nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top