Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重建

Mục lục

{re-edify } , dựng lại, xây lại; kiến thiết lại, (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...)


{rebuild } , xây lại, xây dựng lại


{rebuilding } , sự xây dựng lại


{reconstruct } , xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...), dựng lại (vở kịch...), (pháp lý) diễn lại


{redintegrate } , khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn


{reedify } , dựng lại, xây lại; kiến thiết lại, xây dựng lại (hy vọng...)


{regenerate } , tái sinh, phục hưng, tự cải tạo


{regeneration } , sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo


{reintegrate } , khôi phục; phục hồi; phục chức


{restore } , hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...), phục (chức), đặt lại chỗ cũ, khôi phục lại, hồi phục (sức khoẻ...); lập lại, tạo lại (hình dạng của một con vật đã tuyệt giống, một công trình xây dựng đã đổ nát)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重建构造

    { restructure } , cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại
  • 重开

    { reopen } , mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)
  • 重心低的

    { underslung } , được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)
  • 重想

    { rethink } , suy tính lại, cân nhắc lại, sự suy tính lại, sự cân nhắc lại
  • 重打

    { thump } , quả đấm, quả thụi, đấm, thụi, thoi, đánh, đập mạnh, khoa tay múa chân (người diễn thuyết) { whack } , cú đánh...
  • 重打声

    { wham } , (THGT) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, interj, ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ), (THGT)...
  • 重折

    { doubling } , sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn...
  • 重担

    Mục lục 1 {fardel } , gói, bọc, gánh nặng 2 {Load } , vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật,...
  • 重拍

    { retake } , (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh), cảnh quay lại, lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ), bắt lại (người...
  • 重振旗鼓

    { rally } , sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại...
  • 重捆

    { rebind } , buộc lại, đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)
  • 重排

    { reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),...
  • 重排格式

    { re -form } , tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...), tập hợp lại (quân lính)
  • 重描

    { retrace } , vạch lại, kẻ lại, vẽ lại, truy cứu gốc tích, hồi tưởng lại, trở lại (con đường cũ); thoái lui
  • 重摄

    { retake } , (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh), cảnh quay lại, lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ), bắt lại (người...
  • 重播

    { rebroadcast } , sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại bất ngờ
  • 重整军备

    { rearm } , vũ trang lại, đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng) { rearmament } , sự vũ trang lại, sự đổi...
  • 重整旗鼓

    { rally } , sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại...
  • 重新

    Mục lục 1 {afresh } , lại lần nữa 2 {again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn...
  • 重新估计

    { reappraisal } , sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top