- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
重新筛分
{ rescreening } , sự sàng lại -
重新约定
{ reappoint } , phục hồi chức vị -
重新组合
{ reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),... -
重新组成
{ reconstitute } , lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại { reform } , sự cải cách, sự cải lương, sự cải... -
重新细读
{ reperuse } , đọc lần thứ hai, kiểm duyệt lần thứ hai -
重新结冰
{ regelate } , đóng băng lại; đông lạnh { regelation } , sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại -
重新结合
{ reunion } , sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc... -
重新绘制
{ repaint } , sơn lại, tô màu lại, đánh phấn lại -
重新编译
{ recompilation } , sự biên tập lại { recompile } , biên tập lại -
重新编辑
{ re -edit } , tái bản (một tác phẩm)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemAn Office
235 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemMammals I
445 lượt xemBikes
728 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
0 · 25/03/23 03:13:48
-
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-