- Từ điển Trung - Việt
重新筛分
Các từ tiếp theo
-
重新约定
{ reappoint } , phục hồi chức vị -
重新组合
{ reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),... -
重新组成
{ reconstitute } , lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại { reform } , sự cải cách, sự cải lương, sự cải... -
重新细读
{ reperuse } , đọc lần thứ hai, kiểm duyệt lần thứ hai -
重新结冰
{ regelate } , đóng băng lại; đông lạnh { regelation } , sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại -
重新结合
{ reunion } , sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc... -
重新绘制
{ repaint } , sơn lại, tô màu lại, đánh phấn lại -
重新编译
{ recompilation } , sự biên tập lại { recompile } , biên tập lại -
重新编辑
{ re -edit } , tái bản (một tác phẩm) -
重新考虑
{ reconsider } , xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp...)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
637 lượt xemCrime and Punishment
308 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemMusical Instruments
2.196 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemThe Supermarket
1.173 lượt xemThe Armed Forces
230 lượt xemA Classroom
185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt