Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重氮

{diazonium } , (hoá học) điazonium



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重氮化

    { diazotization } , sự điazo hoá
  • 重氮基

    { diazonium } , (hoá học) điazonium
  • 重水合物

    { deuterate } , đưa đơtêri vào hoá chất
  • 重活

    { taskwork } , việc làm khoán
  • 重测

    { resurvey } , nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
  • 重淬火

    { reharden } , tôi lại (thép...)
  • 重温

    { go over } , đi qua, vượt, đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia), xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng,...
  • 重游

    { revisit } , đi thăm lại
  • 重漆

    { repaint } , sơn lại, tô màu lại, đánh phấn lại
  • 重演

    { replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)
  • 重点

    { keystone } , (kiến trúc) đá đỉnh vòm, (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một...
  • 重然

    { reignition } , sự đánh lửa lại
  • 重熔

    { refusion } , sự nấu chảy lại, sự luyện lại
  • 重熔化

    { remelting } , sự nấu chảy lại
  • 重物

    { clog } , cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc,...
  • 重现

    { Playback } , sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...), (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...), đĩa thu;...
  • 重瓣胃

    { omasum } , dạ lá sách (bò, cừu, ...) { psalterium } , dạ lá sách (động vật nhai lại)
  • 重生

    { renascence } , sự hồi phục, sự tái sinh, (renascence) thời kỳ phục hưng
  • 重申

    Mục lục 1 {ingeminate } , nhắc lại, nói lại 2 {reaffirm } , xác nhận một lần nữa 3 {reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại...
  • 重画

    { repaint } , sơn lại, tô màu lại, đánh phấn lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top