Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重组

Mục lục

{recombine } , tổ hợp lại, kết hợp lại


{recompose } , tạo lại; cải tổ lại, (ngành in) sắp chữ lại, cải tác (thơ, nhạc), làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại


{reform } , sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình


{regroup } , tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới


{restructuring } , sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重绕

    { rewind } , cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại (đồng hồ...)
  • 重编

    { regroup } , tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới
  • 重编号

    { renumber } , đếm lại, đánh số lại, ghi số lại
  • 重编页码

    { repagination } , đánh lại số trang
  • 重罪

    { felony } , tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)
  • 重罪人

    { felon } , (y học) chín mé, người phạm tội ác, độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người
  • 重罪犯

    { felonry } , lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác
  • 重罪的

    { felonious } , có tội, phạm tội ác, đầy tội ác, (pháp lý) (thuộc) tội ác
  • 重置

    { reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),...
  • 重考

    { reexamination } , sự xem xét lại, <PHáP> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại { reexamine } , xem xét lại (việc gì), <PHáP>...
  • 重聚

    { reunion } , sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc...
  • 重航空器

    { aeronef } , thiết bị bay
  • 重航空机

    { aerodyne } , máy bay nặng hơn không khí
  • 重落

    { flump } , sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch, đi huỳnh...
  • 重被的

    { dichlamydeous } , có bao hoa kép
  • 重装

    { reship } , lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu, chuyển sang tàu khác
  • 重要

    Mục lục 1 {emphasis } , sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét 2 {importance...
  • 重要中心

    { metropolis } , thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, (tôn giáo) thủ đô giáo khu, Luân,ddôn
  • 重要人士

    { personage } , nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người
  • 重要人物

    Mục lục 1 {big wheel } , trò chơi đu quay ở các khu vui chơi 2 {anybody } , (thông tục) một người nào đó, người nào, ai, bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top