Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重编页码

{repagination } , đánh lại số trang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重罪

    { felony } , tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)
  • 重罪人

    { felon } , (y học) chín mé, người phạm tội ác, độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người
  • 重罪犯

    { felonry } , lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác
  • 重罪的

    { felonious } , có tội, phạm tội ác, đầy tội ác, (pháp lý) (thuộc) tội ác
  • 重置

    { reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),...
  • 重考

    { reexamination } , sự xem xét lại, <PHáP> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại { reexamine } , xem xét lại (việc gì), <PHáP>...
  • 重聚

    { reunion } , sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc...
  • 重航空器

    { aeronef } , thiết bị bay
  • 重航空机

    { aerodyne } , máy bay nặng hơn không khí
  • 重落

    { flump } , sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch, đi huỳnh...
  • 重被的

    { dichlamydeous } , có bao hoa kép
  • 重装

    { reship } , lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu, chuyển sang tàu khác
  • 重要

    Mục lục 1 {emphasis } , sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét 2 {importance...
  • 重要中心

    { metropolis } , thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, (tôn giáo) thủ đô giáo khu, Luân,ddôn
  • 重要人士

    { personage } , nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người
  • 重要人物

    Mục lục 1 {big wheel } , trò chơi đu quay ở các khu vui chơi 2 {anybody } , (thông tục) một người nào đó, người nào, ai, bất...
  • 重要器官

    { vitals } , (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận...
  • 重要地

    { importantly } , quan trọng, trội yếu { weightily } , rất nặng, đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu ), cân nhắc, đòi hỏi...
  • 重要性

    Mục lục 1 {consequence } , hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như...
  • 重要文章

    { Leader } , lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top