Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重聚

{reunion } , sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, (y học) dự khép mép (của một vết thương)


{reunite } , hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại, hoà giải, hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại, hội họp, hoà hợp trở lại, (y học) khép lại, khép mép (vết thương)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重航空器

    { aeronef } , thiết bị bay
  • 重航空机

    { aerodyne } , máy bay nặng hơn không khí
  • 重落

    { flump } , sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiêng huỵch, tiếng bịch, đi huỳnh...
  • 重被的

    { dichlamydeous } , có bao hoa kép
  • 重装

    { reship } , lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu, chuyển sang tàu khác
  • 重要

    Mục lục 1 {emphasis } , sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét 2 {importance...
  • 重要中心

    { metropolis } , thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, (tôn giáo) thủ đô giáo khu, Luân,ddôn
  • 重要人士

    { personage } , nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người
  • 重要人物

    Mục lục 1 {big wheel } , trò chơi đu quay ở các khu vui chơi 2 {anybody } , (thông tục) một người nào đó, người nào, ai, bất...
  • 重要器官

    { vitals } , (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận...
  • 重要地

    { importantly } , quan trọng, trội yếu { weightily } , rất nặng, đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu ), cân nhắc, đòi hỏi...
  • 重要性

    Mục lục 1 {consequence } , hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như...
  • 重要文章

    { Leader } , lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ...
  • 重要的

    Mục lục 1 {basilic } , (giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay 2 {big } , to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan...
  • 重要的事

    { much } , nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng...
  • 重要章节

    { chapter } , chương (sách), đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, (xem) accident, đến cùng; mãi mãi, nói có sách, mách có chứng
  • 重要身分

    { Status } , địa vị, thân phận, thân thế, (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác), tình trạng
  • 重要部分

    { substantial } , thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn,...
  • 重视

    Mục lục 1 {recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra 2 {respect } , sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều)...
  • 重视圣餐

    { sacramentalism } , thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top