- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
重被的
{ dichlamydeous } , có bao hoa kép -
重装
{ reship } , lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu, chuyển sang tàu khác -
重要
Mục lục 1 {emphasis } , sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét 2 {importance... -
重要中心
{ metropolis } , thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, (tôn giáo) thủ đô giáo khu, Luân,ddôn -
重要人士
{ personage } , nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người -
重要人物
Mục lục 1 {big wheel } , trò chơi đu quay ở các khu vui chơi 2 {anybody } , (thông tục) một người nào đó, người nào, ai, bất... -
重要器官
{ vitals } , (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận... -
重要地
{ importantly } , quan trọng, trội yếu { weightily } , rất nặng, đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu ), cân nhắc, đòi hỏi... -
重要性
Mục lục 1 {consequence } , hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như... -
重要文章
{ Leader } , lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ... -
重要的
Mục lục 1 {basilic } , (giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay 2 {big } , to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan... -
重要的事
{ much } , nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng... -
重要章节
{ chapter } , chương (sách), đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, (xem) accident, đến cùng; mãi mãi, nói có sách, mách có chứng -
重要身分
{ Status } , địa vị, thân phận, thân thế, (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác), tình trạng -
重要部分
{ substantial } , thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn,... -
重视
Mục lục 1 {recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra 2 {respect } , sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều)... -
重视圣餐
{ sacramentalism } , thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ -
重视圣餐者
{ sacramentalist } , người theo sacramentalism -
重讲
{ rehash } , sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích), làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích) -
重设大小
{ resize } , đưa trở lại kích thước yêu cầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.