Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重要

Mục lục

{emphasis } , sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét


{importance } , sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực


{magnitude } , tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm quan trọng, tính chất trọng đại


{moment } , chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) Mômen


{momentousness } , tính chất quan trong, tính chất trọng yếu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重要中心

    { metropolis } , thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, (tôn giáo) thủ đô giáo khu, Luân,ddôn
  • 重要人士

    { personage } , nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người
  • 重要人物

    Mục lục 1 {big wheel } , trò chơi đu quay ở các khu vui chơi 2 {anybody } , (thông tục) một người nào đó, người nào, ai, bất...
  • 重要器官

    { vitals } , (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận...
  • 重要地

    { importantly } , quan trọng, trội yếu { weightily } , rất nặng, đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu ), cân nhắc, đòi hỏi...
  • 重要性

    Mục lục 1 {consequence } , hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như...
  • 重要文章

    { Leader } , lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ...
  • 重要的

    Mục lục 1 {basilic } , (giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay 2 {big } , to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan...
  • 重要的事

    { much } , nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng...
  • 重要章节

    { chapter } , chương (sách), đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, (xem) accident, đến cùng; mãi mãi, nói có sách, mách có chứng
  • 重要身分

    { Status } , địa vị, thân phận, thân thế, (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác), tình trạng
  • 重要部分

    { substantial } , thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn,...
  • 重视

    Mục lục 1 {recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra 2 {respect } , sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều)...
  • 重视圣餐

    { sacramentalism } , thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ
  • 重视圣餐者

    { sacramentalist } , người theo sacramentalism
  • 重讲

    { rehash } , sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích), làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)
  • 重设大小

    { resize } , đưa trở lại kích thước yêu cầu
  • 重译

    { retranslate } , dịch lại, dịch trở lại nguyên văn
  • 重说

    { reiteration } , sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại { repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc...
  • 重读

    Mục lục 1 {accentuate } , nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật 2 {accentuation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top