Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重要文章

{Leader } , lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe), (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột), (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính), mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), (giải phẫu) dây gân, (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng), (điện học) vật dẫn; dây dẫn, (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重要的

    Mục lục 1 {basilic } , (giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay 2 {big } , to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan...
  • 重要的事

    { much } , nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng...
  • 重要章节

    { chapter } , chương (sách), đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, (xem) accident, đến cùng; mãi mãi, nói có sách, mách có chứng
  • 重要身分

    { Status } , địa vị, thân phận, thân thế, (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác), tình trạng
  • 重要部分

    { substantial } , thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn,...
  • 重视

    Mục lục 1 {recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra 2 {respect } , sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều)...
  • 重视圣餐

    { sacramentalism } , thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ
  • 重视圣餐者

    { sacramentalist } , người theo sacramentalism
  • 重讲

    { rehash } , sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích), làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)
  • 重设大小

    { resize } , đưa trở lại kích thước yêu cầu
  • 重译

    { retranslate } , dịch lại, dịch trở lại nguyên văn
  • 重说

    { reiteration } , sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại { repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc...
  • 重读

    Mục lục 1 {accentuate } , nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật 2 {accentuation...
  • 重负

    { deadweight } , khối lượng nặng bất động { tax } , thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn,...
  • 重贴现

    { rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
  • 重贴现票据

    { rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
  • 重赛

    { replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)
  • 重轧碎

    { recrushing } , sự nghiền lại
  • 重载

    { burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn...
  • 重达

    { heft } , trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top