Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重说

{reiteration } , sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại


{repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép, (âm nhạc) sự tập duyệt, (âm nhạc) ngón mổ liên tục


{retell } , nói lại, kể lại, thuật lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重读

    Mục lục 1 {accentuate } , nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật 2 {accentuation...
  • 重负

    { deadweight } , khối lượng nặng bất động { tax } , thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn,...
  • 重贴现

    { rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
  • 重贴现票据

    { rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
  • 重赛

    { replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)
  • 重轧碎

    { recrushing } , sự nghiền lại
  • 重载

    { burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn...
  • 重达

    { heft } , trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức...
  • 重还

    { escheat } , sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...), tài sản không...
  • 重进入

    { reenter } , lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), lại vào (phòng...), lại trở vào
  • 重述

    { restatement } , sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại { reword } , diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc...
  • 重述要点

    { recapitulate } , tóm lại, tóm tắt lại { recapitulation } , sự tóm lại; sự tóm tắt lại, bản tóm tắt lại
  • 重选

    { reelect } , bầu lại
  • 重采样

    { subsample } , (thống kê) mẫu con
  • 重重跌倒

    { mucker } , cái ngã, người thô lỗ, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • 重量

    Mục lục 1 {avoirdupois } , hệ thống cân lường Anh Mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 重量不足

    { underweight } , nhẹ cân, trọng lượng quá nhẹ
  • 重量不足的

    { underweight } , nhẹ cân, trọng lượng quá nhẹ
  • 重量单位

    Mục lục 1 {drachm } , đồng đram (đơn vị đo trọng lượng , lượng nhỏ 2 {drachma } , đồng đracma (tiền Hy lạp) 3 {hundredweight...
  • 重量的优势

    { preponderance } , thế nặng hơn, thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top