Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重量

Mục lục

{avoirdupois } , hệ thống cân lường Anh Mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng lượng, sức nặng (tục) sự nặng cân, sự to béo đồ sộ


{beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn, to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự)


{heaviness } , sự nặng, sự nặng nề, tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn), tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô, tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá), sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản


{heft } , trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng


{Weight } , trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ, (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng), (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng, (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng, (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重量不足

    { underweight } , nhẹ cân, trọng lượng quá nhẹ
  • 重量不足的

    { underweight } , nhẹ cân, trọng lượng quá nhẹ
  • 重量单位

    Mục lục 1 {drachm } , đồng đram (đơn vị đo trọng lượng , lượng nhỏ 2 {drachma } , đồng đracma (tiền Hy lạp) 3 {hundredweight...
  • 重量的优势

    { preponderance } , thế nặng hơn, thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
  • 重量相等的

    { equiponderant } , ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với, đối trọng
  • 重量级

    { heavyweight } , võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất...
  • 重量超过的

    { overweighted } , bị chất quá nặng
  • 重铬的

    { dichromic } , chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu)
  • 重铬酸盐

    { bichromate } , (hoá học) đicromat
  • 重铸

    { recast } , sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số...
  • 重铸货币

    { recoinage } , sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại
  • 重铺路面

    { resurface } , làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường ), nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )
  • 重镗

    { rebore } , (kỹ thuật) khoan lại
  • 重镗孔

    { rebore } , (kỹ thuật) khoan lại
  • 重镶上

    { remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên...
  • 重音

    { accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân...
  • 重音的

    { accentual } , (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm
  • 重骑兵

    { man -at-arms } , binh sĩ, (sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)
  • 重骑师

    { welter } , đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v,...
  • 野丫头

    { hoiden } , cô gái hay nghịch nhộn { hoyden } , cô gái hay nghịch nhộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top