Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重量不足的

{underweight } , nhẹ cân, trọng lượng quá nhẹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重量单位

    Mục lục 1 {drachm } , đồng đram (đơn vị đo trọng lượng , lượng nhỏ 2 {drachma } , đồng đracma (tiền Hy lạp) 3 {hundredweight...
  • 重量的优势

    { preponderance } , thế nặng hơn, thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
  • 重量相等的

    { equiponderant } , ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với, đối trọng
  • 重量级

    { heavyweight } , võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất...
  • 重量超过的

    { overweighted } , bị chất quá nặng
  • 重铬的

    { dichromic } , chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu)
  • 重铬酸盐

    { bichromate } , (hoá học) đicromat
  • 重铸

    { recast } , sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số...
  • 重铸货币

    { recoinage } , sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại
  • 重铺路面

    { resurface } , làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường ), nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )
  • 重镗

    { rebore } , (kỹ thuật) khoan lại
  • 重镗孔

    { rebore } , (kỹ thuật) khoan lại
  • 重镶上

    { remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên...
  • 重音

    { accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân...
  • 重音的

    { accentual } , (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm
  • 重骑兵

    { man -at-arms } , binh sĩ, (sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)
  • 重骑师

    { welter } , đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v,...
  • 野丫头

    { hoiden } , cô gái hay nghịch nhộn { hoyden } , cô gái hay nghịch nhộn
  • 野兔

    { hare } , (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc, trò chơi...
  • 野兽

    { beast } , thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của Chúa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top