Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重铬酸盐

{bichromate } , (hoá học) đicromat



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重铸

    { recast } , sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số...
  • 重铸货币

    { recoinage } , sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại
  • 重铺路面

    { resurface } , làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường ), nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )
  • 重镗

    { rebore } , (kỹ thuật) khoan lại
  • 重镗孔

    { rebore } , (kỹ thuật) khoan lại
  • 重镶上

    { remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên...
  • 重音

    { accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân...
  • 重音的

    { accentual } , (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm
  • 重骑兵

    { man -at-arms } , binh sĩ, (sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)
  • 重骑师

    { welter } , đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v,...
  • 野丫头

    { hoiden } , cô gái hay nghịch nhộn { hoyden } , cô gái hay nghịch nhộn
  • 野兔

    { hare } , (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc, trò chơi...
  • 野兽

    { beast } , thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của Chúa,...
  • 野兽般的

    { theroid } , như cầm thú
  • 野味

    { game } , trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều) cuộc...
  • 野心

    { ambition } , hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng { careerism } , sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị
  • 野心勃勃者

    { eager beaver } , người cần cụ nhiệt tình
  • 野心家

    Mục lục 1 {arriviste } , người mới phất 2 {aspirant } , món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn), mong nỏi,...
  • 野性

    { savagery } , tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
  • 野性的

    { haggard } , hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top