Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重音

{accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt, đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật


{stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重音的

    { accentual } , (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm
  • 重骑兵

    { man -at-arms } , binh sĩ, (sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)
  • 重骑师

    { welter } , đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v,...
  • 野丫头

    { hoiden } , cô gái hay nghịch nhộn { hoyden } , cô gái hay nghịch nhộn
  • 野兔

    { hare } , (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc, trò chơi...
  • 野兽

    { beast } , thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của Chúa,...
  • 野兽般的

    { theroid } , như cầm thú
  • 野味

    { game } , trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều) cuộc...
  • 野心

    { ambition } , hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng { careerism } , sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị
  • 野心勃勃者

    { eager beaver } , người cần cụ nhiệt tình
  • 野心家

    Mục lục 1 {arriviste } , người mới phất 2 {aspirant } , món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn), mong nỏi,...
  • 野性

    { savagery } , tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
  • 野性的

    { haggard } , hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim...
  • 野战军

    { army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
  • 野战医院

    { field hospital } , (quân sự) bệnh viện dã chiến
  • 野手

    { fielder } , (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê)
  • 野樱桃

    { chokeberry } , (thực vật) quả anh đào dại
  • 野樱桃酒

    { maraschino } , rượu anh đào dại
  • 野牛

    { bison } , bò rừng bizon { gaur } , (động vật học) con minh (một loài bò rừng)
  • 野牛之一种

    { aurochs } , (động vật học) bò rừng Châu âu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top