- Từ điển Trung - Việt
野性的
{haggard } , hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng), chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)
{tameless } , không thuần hoá được; không bảo được, không chế ngự được, không khuất phục được
{wild } , dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
野战军
{ army } , quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số -
野战医院
{ field hospital } , (quân sự) bệnh viện dã chiến -
野手
{ fielder } , (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê) -
野樱桃
{ chokeberry } , (thực vật) quả anh đào dại -
野樱桃酒
{ maraschino } , rượu anh đào dại -
野牛
{ bison } , bò rừng bizon { gaur } , (động vật học) con minh (một loài bò rừng) -
野牛之一种
{ aurochs } , (động vật học) bò rừng Châu âu -
野狗
{ tike } , con chó cà tàng (chó loại xấu), người hèn hạ; đồ vô lại { tyke } , con chó cà tàng (chó loại xấu), người hèn... -
野狗似的
{ currish } , như con chó cà tàng; bần tiện, vô lại; thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu -
野狗的一种
{ dingo } , giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở Uc) -
野猪
{ boar } , lợn đực, thịt lợn đực -
野猪类
{ peccary } , (động vật học) lợn lòi pêcari -
野猪般
{ boarish } , thuộc lợn đực -
野猫
{ caracal } , (động vật) linh miêu { catamount } , giống mèo rừng { wildcat } , liều, liều lĩnh -
野生
{ wildness } , tình trạng hoang d , tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng,... -
野生山羊
{ ibex } ,goat) /\'rɔkgout/, (động vật học) dê rừng núi An,pơ -
野生植物
{ wilding } , (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, qu của cây dại { wildlife } , (từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang... -
野生橄榄
{ oleaster } , (thực vật học) cây nhót đắng -
野生的
Mục lục 1 {feral } , hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung d 2 {ferine } , hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung... -
野生苹果
{ wilding } , (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, qu của cây dại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.