Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

野马

{broncho } /'brɔɳkouz/, ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca,li,pho,ni,a)


{bronco } /'brɔɳkouz/, ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca,li,pho,ni,a)


{mustang } , (động vật học) ngựa thảo nguyên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野骆马

    { vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó...
  • 野鸟观察

    { bird -watching } , sự quan sát nhận dạng chim trời
  • 野鸟观察家

    { bird -watcher } , người quan sát nhận dạng chim trời
  • 野鸡

    { pheasant } , (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
  • 野鸭

    { mallard } , (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời
  • 野鸭肉

    { mallard } , (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời
  • 野鹰

    { haggard } , hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim...
  • 野鼠类

    { vole } , (động vật học) chuột đồng, chuột microtut, (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài, (đánh bài) ăn tất cả các...
  • { measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,...
  • 量化

    { quantification } , sự xác định số lượng (của cái gì) { quantization } , (vật lý) sự lượng tử hoá
  • 量化器

    { quantizer } , bộ lượng tử hoá
  • 量图器

    { opisometer } , cái đo đường cong
  • 量大的

    { generous } , rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi (màu sắc), dậm (rượu)
  • 量子

    { quanta } , phần, mức, ngạch; lượng, định lượng, (vật lý) lượng tử, (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử { quantum...
  • 量子化

    { quantization } , (vật lý) sự lượng tử hoá
  • 量子化的

    { quantized } , (vật lý) đã lượng tử hoá
  • 量子论

    { quantum theory } , (Lý) thuyết lượng tử
  • 量小的

    { hidebound } , nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu
  • 量度器

    { measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,...
  • 量度的单位

    { measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top