- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
野骆马
{ vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó... -
野鸟观察
{ bird -watching } , sự quan sát nhận dạng chim trời -
野鸟观察家
{ bird -watcher } , người quan sát nhận dạng chim trời -
野鸡
{ pheasant } , (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi -
野鸭
{ mallard } , (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời -
野鸭肉
{ mallard } , (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời -
野鹰
{ haggard } , hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim... -
野鼠类
{ vole } , (động vật học) chuột đồng, chuột microtut, (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài, (đánh bài) ăn tất cả các... -
量
{ measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,... -
量化
{ quantification } , sự xác định số lượng (của cái gì) { quantization } , (vật lý) sự lượng tử hoá -
量化器
{ quantizer } , bộ lượng tử hoá -
量图器
{ opisometer } , cái đo đường cong -
量大的
{ generous } , rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi (màu sắc), dậm (rượu) -
量子
{ quanta } , phần, mức, ngạch; lượng, định lượng, (vật lý) lượng tử, (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử { quantum... -
量子化
{ quantization } , (vật lý) sự lượng tử hoá -
量子化的
{ quantized } , (vật lý) đã lượng tử hoá -
量子论
{ quantum theory } , (Lý) thuyết lượng tử -
量小的
{ hidebound } , nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu -
量度器
{ measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,... -
量度的单位
{ measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.