Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

量度的单位

{measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, (toán học) ước số, (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu, (địa lý,ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với, liệu chừng, liệu, ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, (thơ ca) vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 量影仪

    { iconometer } , cái định cỡ, cái định tầm xa
  • 量杯

    { graduate } , (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần (bằng cách...
  • 量气学

    { aerometry } , cách đo tỉ trọng không khí, cách đo các khí
  • 量气计

    { aerometer } , cái đo tỷ trọng khí
  • 量热

    { calorimetric } , (thuộc) phép đo nhiệt lượng
  • 量电法

    { electrometry } , phép đo tính điện
  • 量记号

    { quantifier } , (logic học) phép lượng hoá, bounded q. phép lượng hoá bị chặn, existential q. phép lượng hoá tồn tại, generality...
  • 量过的

    { measured } , đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực, đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
  • 金丝网制的

    { wire -wove } , có vết bóng nòng khuôn (giấy)
  • 金丝雀

    { canary } , chim bạch yến ((cũng) canary bird), rượu vang canari ((cũng) canary wine)
  • 金光闪闪的

    { clinquant } , hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất, vàng giả, đồ trang sức bằng vàng giả
  • 金凤花

    { buttercup } , (thực vật học) cây mao lương hoa vàng { kingcup } , cây mao lương hoa vàng
  • 金刚合金

    { adamantine } , rắn như kim cương, (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép
  • 金刚石

    { diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier\'s diamond, cutting diamond),...
  • 金刚石屑

    { boart } , khoác loác, lấy làm hãnh diện về, lời nói khoác loác, niềm hãnh diện
  • 金刚石砂

    { boart } , khoác loác, lấy làm hãnh diện về, lời nói khoác loác, niềm hãnh diện
  • 金刚砂

    { corundum } , (khoáng chất) corunđum { emery } , bột mài
  • 金刚铝

    { diamantine } , giống kim cương, bằng kim cương
  • 金刚鹦鹉

    { macaw } , (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam,Mỹ), cây cọ
  • 金制的

    { gold } , vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top