Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金属网

{gauze } , sa, lượt, (y học) gạc (để buộc vết thương), màn sương mỏng; làn khói nhẹ, (kỹ thuật) lưới thép mịn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金属腐蚀剂

    { mordant } , chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn (axit), thuốc cẩn màu (nhuộm)
  • 金属薄片

    { lame } , què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu, làm cho què quặt, làm cho tàn tật,...
  • 金属镜

    { speculum } , (y học) cái banh, kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ, (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên...
  • 金工

    { goldsmith } , thợ vàng
  • 金币

    { gold } , vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng { yellow...
  • 金库

    { chest } , rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ((cũng) chest of drawers), ngực, nói hết điều gì ra không để bụng
  • 金库潜水箱

    { coffer } , cái két (để tiền), (số nhiều) kho bạc, (như) coffer,dam, cất vào két (tiền)
  • 金星

    { Hesperus } , sao Hôm { Venus } , (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục...
  • 金星人

    { Venusian } , (thuộc) sao Kim
  • 金星居民

    { Venusian } , (thuộc) sao Kim
  • 金星的

    { Cytherean } , thuộc hành tinh Vê nút (sao kim)
  • 金本位

    { gold standard } , (Econ) Bản vị vàng.+ Hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là được xác định...
  • 金权政治

    { plutarchy } , chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị
  • 金枪鱼

    { tuna } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca,li,fo,ni ((cũng) tuna fish) { tunny } , (động vật học) cá ngừ
  • 金橘

    { cumquat } , quả kim quất, (thực vật học) cây kim quất { kumquat } , quả quất vàng
  • 金牛宫

    { Taurus } , (thiên văn học) chòm sao Kim ngưu
  • 金牛座

    { Taurus } , (thiên văn học) chòm sao Kim ngưu
  • 金牛座的

    { taurine } , (thuộc) bò đực, (thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu
  • 金玉良言的

    { aphoristic } , (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn
  • 金的

    { auric } , (thuộc) vàng, (hoá học) (thuộc) vàng III, auric, (địa lý,địa chất) có vàng { gold } , vàng, tiền vàng, số tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top