Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金色的

{aureate } , vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi


{fair } , hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)


{golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan,Fran,xit,co, (xem) mean, sự tôn trọng, (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca,li,fo,ni, (xem) wedding, (xem) calf



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金色铜

    { pinchbeck } , vàng giả (để làm đồ nữ trang giả), đồ giả, giả, giả mạo
  • 金色铜制的

    { pinchbeck } , vàng giả (để làm đồ nữ trang giả), đồ giả, giả, giả mạo
  • 金花边

    { orris } , (thực vật học) cây irit thơm, đăng ten vàng, đăng ten bạc, đồ thêu vàng, đồ thêu bạc
  • 金英花

    { eschscholtzia } , (thực vật học) giống hoa kim anh
  • 金莺类

    { oriole } , (động vật học) chim vàng anh
  • 金融

    { finance } , tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm...
  • 金融业者

    { lombard } , người Lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6)
  • 金融家

    { financier } , chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm...
  • 金融的

    { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính
  • 金融资本

    { financial capital } , (Econ) Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
  • 金衡制

    { Troy } , troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh)
  • 金边的

    { gilt -edged } , có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng
  • 金量

    { Troy } , troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh)
  • 金钱

    Mục lục 1 {money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của...
  • 金钱上的

    { pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)
  • 金钱癣

    { ringworm } , (y học) bệnh ecpet mảng tròn
  • 金钱的

    { monetary } , (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài { pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)
  • 金银

    { bullion } , nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), bằng vàng nén, bằng bạc nén
  • 金银丝

    { purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, rì rầm, róc rách (suối), chảy cuồn cuộn, dây...
  • 金银丝细工

    { filagree } , đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ { filigree } , đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top