Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金银丝

{purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, rì rầm, róc rách (suối), chảy cuồn cuộn, dây kim tuyến (để viền áo...), đường viền giua, đường viền ren (đăng ten), mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len), viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền rua, đan móc (mũi kim), (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh, (thông tục) cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo, té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo, làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金银丝细工

    { filagree } , đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ { filigree } , đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ
  • 金银块

    { bullion } , nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), bằng vàng nén, bằng bạc nén
  • 金银线织的

    { tissued } , dệt; đan, giống vải
  • 金银花

    { honeysuckle } , (thực vật học) cây kim ngân
  • 金银餐具

    { plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;...
  • 金链花

    { laburnum } , (thực vật học) cây kim tước
  • 金镑

    { yellow boy } , (từ lóng) đồng tiền vàng
  • 金雀

    { siskin } , (động vật học) chim hoàng yến
  • 金雀花

    Mục lục 1 {broom } , (thực vật học) cây đậu chổi, cái chổi, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói...
  • 金雀花的

    { furzy } , thuộc cây kim tước { gorsy } , có nhiều cây kim tước
  • 金霉素

    { aureomycin } , (y học) Aureomixin
  • 金额

    { money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài...
  • 金首饰商

    { goldsmith } , thợ vàng
  • 金鱼

    { goldfish } , (động vật học) cá vàng
  • 金鱼藻

    { hornwort } , loài rong nước { snapdragon } , (thực vật học) cây hoa mõm chó, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng...
  • 金鸡纳树

    { cinchona } , (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
  • 金鸡纳树皮

    { cinchona } , (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
  • 金龟子

    { chafer } , (như) cockchafer { cockchafer } , (động vật học) con bọ da
  • 釜馏

    { stilling } , giá kê thùng rượu
  • 釜馏物

    { stillage } , ghế (giá) kê đồ đạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top