Các từ tiếp theo
-
金鱼
{ goldfish } , (động vật học) cá vàng -
金鱼藻
{ hornwort } , loài rong nước { snapdragon } , (thực vật học) cây hoa mõm chó, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng... -
金鸡纳树
{ cinchona } , (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na -
金鸡纳树皮
{ cinchona } , (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na -
金龟子
{ chafer } , (như) cockchafer { cockchafer } , (động vật học) con bọ da -
釜馏
{ stilling } , giá kê thùng rượu -
釜馏物
{ stillage } , ghế (giá) kê đồ đạc -
鉴一性
{ idempotent } , (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên), số lượng toán học không thay đổi... -
鉴于
Mục lục 1 {As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía,... -
鉴别
{ appreciate } , đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"