Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

针法

{stitch } , mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh ta ướt như chuột lột, khâu, may, vá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 针灸

    { acupuncture } , (y học) thuật châm cứu
  • 针灸医生

    { acupuncturist } , chuyên gia về khoa châm cứu
  • 针灸师

    { acupuncturist } , chuyên gia về khoa châm cứu
  • 针状

    { acerous } , (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...) { aciform } , hình kim
  • 针状体

    { spicula } , số nhiều spiculae, cái gai { spicule } , gai nhỏ, gai
  • 针状晶束

    { raphide } , tinh thể dạng kim
  • 针状的

    { acerose } , (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...) { acicular } , hình kim; kết tinh thành hình kim { spiculate } , có gai,...
  • 针状的岩石

    { aiguille } , mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn
  • 针的

    { spinal } , (thuộc) xương sống
  • 针眼

    { eyelet } , lỗ xâu (dây...), lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ
  • 针碲金银矿

    { sylvanite } , (khoáng chất) Xinvanit
  • 针线工

    { sempstress } , cô thợ may
  • 针线盒

    { etwee } , túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)
  • 针织品

    { knitwear } , đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim
  • 针织品商

    { hosier } , người buôn hàng dệt kim
  • 针织的衣料

    { stockinet } , vải chun (để may quần áo lót)
  • 针脚

    { stitch } , mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh ta ướt...
  • 针脚的

    { sutural } , (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp, (y học) (thuộc) sự khâu (vết...
  • 针鼹鼠

    { echidna } , (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)
  • Mục lục 1 {hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top