Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

针织的衣料

{stockinet } , vải chun (để may quần áo lót)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 针脚

    { stitch } , mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh ta ướt...
  • 针脚的

    { sutural } , (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp, (y học) (thuộc) sự khâu (vết...
  • 针鼹鼠

    { echidna } , (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)
  • Mục lục 1 {hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm...
  • 钉住

    { impale } , đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây...
  • 钉头锤

    { mace } , gậy chơi bi,a, (sử học) cái chuỳ, trượng, gậy quyền
  • 钉子

    { nail } , móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm), (thể dục,thể thao)...
  • 钉戴云的

    { cloud -capped } , phủ mây, có mây che phủ
  • 钉木钉

    { peg } , cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc (áo, mũ), cái cọc (căng dây lều), miếng gỗ chèn (lỗ thùng...), núm vặn, dây...
  • 钉桨架的钉

    { thole } ,pin) /θoulpin/, cọc chèo
  • 钉满钉子的

    { spiky } , (thực vật học) có bông, kết thành bông; dạng bông, có mũi nhọn; như mũi nhọn, (thông tục) khăng khăng, bảo thủ...
  • 钉牢

    { clench } , sự đóng gập đầu (đinh) lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, (hàng hải)...
  • 钉球戏

    { pinball } , trò chi lăn bi ghim
  • 钉紧

    { clench } , sự đóng gập đầu (đinh) lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, (hàng hải)...
  • 钉钮扣于

    { button } , cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), (số nhiều) (thông...
  • 钉锤

    { hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô,...
  • 钉鞋

    { spike } , (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ), đầu nhọn;...
  • { polonium } , (hoá học) Poloni
  • { ruthenium } , (hoá học) Ruteni
  • { thorium } , (hoá học) Thori
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top