Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钉子

{nail } , móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm), (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ, cứng rắn; tàn nhẫn, (xem) tooth, (xem) hit, cái có thể làm cho người ta chóng chết, trả ngay không lần lữa, đúng lắm, hoàn toàn đúng, đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt, (từ lóng) bắt giữ, tóm, (xem) colour, vạch trần sự dối trá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钉戴云的

    { cloud -capped } , phủ mây, có mây che phủ
  • 钉木钉

    { peg } , cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc (áo, mũ), cái cọc (căng dây lều), miếng gỗ chèn (lỗ thùng...), núm vặn, dây...
  • 钉桨架的钉

    { thole } ,pin) /θoulpin/, cọc chèo
  • 钉满钉子的

    { spiky } , (thực vật học) có bông, kết thành bông; dạng bông, có mũi nhọn; như mũi nhọn, (thông tục) khăng khăng, bảo thủ...
  • 钉牢

    { clench } , sự đóng gập đầu (đinh) lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, (hàng hải)...
  • 钉球戏

    { pinball } , trò chi lăn bi ghim
  • 钉紧

    { clench } , sự đóng gập đầu (đinh) lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, (hàng hải)...
  • 钉钮扣于

    { button } , cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), (số nhiều) (thông...
  • 钉锤

    { hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô,...
  • 钉鞋

    { spike } , (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ), đầu nhọn;...
  • { polonium } , (hoá học) Poloni
  • { ruthenium } , (hoá học) Ruteni
  • { thorium } , (hoá học) Thori
  • 钍矿

    { thorite } , (khoáng chất) Torit
  • { vanadium } , (hoá học) vanađi
  • 钒酸盐

    { vanadate } , (hoá học) vanađat
  • 钒铁合金

    { ferrovanadium } , ferovanadi (hợp kim)
  • { fish } , cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc...
  • 钓竿

    { rod } , cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt, gậy quyền,...
  • 钓钩线

    { snell } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát, thông minh, nhanh trí; sắc sảo, sợi dây cước (để buộc lưỡi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top