Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钉牢

{clench } , sự đóng gập đầu (đinh) lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo, nghiền, siết, mím, nắm chặt, (hàng hải) buộc chặt (dây thừng), giải quyết, thanh toán, xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm), bị đóng gập đầu lại (đinh), nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay), ôm chặt, ghì chặt


{clinch } , sự đóng gập đầu (đinh), sự ghì chặt, sự siết chặt, (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo, (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh), đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh), (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo, giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...), xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ), bị đóng gập đầu lại (đinh), bị ghì chặt, bị siết chặt, (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钉球戏

    { pinball } , trò chi lăn bi ghim
  • 钉紧

    { clench } , sự đóng gập đầu (đinh) lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, (hàng hải)...
  • 钉钮扣于

    { button } , cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), (số nhiều) (thông...
  • 钉锤

    { hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô,...
  • 钉鞋

    { spike } , (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ), đầu nhọn;...
  • { polonium } , (hoá học) Poloni
  • { ruthenium } , (hoá học) Ruteni
  • { thorium } , (hoá học) Thori
  • 钍矿

    { thorite } , (khoáng chất) Torit
  • { vanadium } , (hoá học) vanađi
  • 钒酸盐

    { vanadate } , (hoá học) vanađat
  • 钒铁合金

    { ferrovanadium } , ferovanadi (hợp kim)
  • { fish } , cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc...
  • 钓竿

    { rod } , cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt, gậy quyền,...
  • 钓钩线

    { snell } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát, thông minh, nhanh trí; sắc sảo, sợi dây cước (để buộc lưỡi...
  • 钓鱼

    Mục lục 1 {angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc,...
  • 钓鱼人

    { rodman } , người câu cá
  • 钓鱼术

    { angling } , sự đi câu cá
  • 钓鱼的

    { fishing } , sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá { piscatory } , (như) piscatorial, thích câu cá, mê câu cá
  • 钓鱼者

    { angler } , người câu cá, (động vật học) cá vảy chân { fisherman } , người đánh cá, thuyền chài, người câu cá, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top