Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钓钩线

{snell } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát, thông minh, nhanh trí; sắc sảo, sợi dây cước (để buộc lưỡi câu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钓鱼

    Mục lục 1 {angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc,...
  • 钓鱼人

    { rodman } , người câu cá
  • 钓鱼术

    { angling } , sự đi câu cá
  • 钓鱼的

    { fishing } , sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá { piscatory } , (như) piscatorial, thích câu cá, mê câu cá
  • 钓鱼者

    { angler } , người câu cá, (động vật học) cá vảy chân { fisherman } , người đánh cá, thuyền chài, người câu cá, người...
  • { neodymium } , (hoá học) Neoddim
  • { calcium } , (hoá học) canxi
  • 钙化

    { calcify } , làm cho hoá vôi, hoá vôi
  • 钙化的

    { calcific } , chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi
  • 钙生植物

    { calcicole } , cây mọc trên đất vôi, mọc trên đất vôi
  • 钙的

    { calcic } , chứa đựng can xi hay vôi
  • 钙芒硝

    { glauberite } , (khoáng chất) glauberit
  • 钙质的

    { calcareous } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi { calcarious } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi
  • 钙铝榴石

    { grossularite } , cũng grosular, (khoáng chất) groxularit { hessonite } , (khoáng chất) exonit { succinite } , (khoáng chất) Sucxinit
  • 钙长石

    { anorthite } , (chất khoáng) anoctit
  • 钙霞石

    { cancrinite } , (khoáng chất) cancrinit
  • { plutonium } , (hoá học) Plutoni
  • { titanium } , (hoá học) Titan
  • 钛铁矿

    { ilmenite } , (khoáng chất) inmenit
  • 钜大

    { vastly } , rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top