Xem thêm các từ khác
-
钙化
{ calcify } , làm cho hoá vôi, hoá vôi -
钙化的
{ calcific } , chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi -
钙生植物
{ calcicole } , cây mọc trên đất vôi, mọc trên đất vôi -
钙的
{ calcic } , chứa đựng can xi hay vôi -
钙芒硝
{ glauberite } , (khoáng chất) glauberit -
钙质的
{ calcareous } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi { calcarious } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi -
钙铝榴石
{ grossularite } , cũng grosular, (khoáng chất) groxularit { hessonite } , (khoáng chất) exonit { succinite } , (khoáng chất) Sucxinit -
钙长石
{ anorthite } , (chất khoáng) anoctit -
钙霞石
{ cancrinite } , (khoáng chất) cancrinit -
钚
{ plutonium } , (hoá học) Plutoni -
钛
{ titanium } , (hoá học) Titan -
钛铁矿
{ ilmenite } , (khoáng chất) inmenit -
钜大
{ vastly } , rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, to -
钝
{ bluntness } , sự cùn, tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng { obtuseness } , sự cùn, sự nhụt, (toán học) độ tù (của góc),... -
钝化
{ inactivation } , sự làm cho không hoạt động, (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính, (quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi... -
钝地
{ dully } , ngu đần, đần độn, lờ mờ, không rõ rệt, đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt... -
钝的
Mục lục 1 {blunt } , cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), đần, đần... -
钝角
{ obtuse angle } , góc tù -
钝音
{ tubbiness } , sự béo phệ -
钝齿
{ cog } , (kỹ thuật) răng; vấu, người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn, (xem) slip, lắp răng (vào bánh xe); làm cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.