Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{steel } , thép, que thép (để mài dao), (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm, ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép, gươm kiếm, luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép, (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钢丝钳

    { wire -cutter } , kìm cắt dây thép
  • 钢制

    { steeliness } , sự rắn như thép, sự nghiêm khắc; sự sắt đá (của tính nết...)
  • 钢制品

    { steel } , thép, que thép (để mài dao), (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm, ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép,...
  • 钢制的

    { steel } , thép, que thép (để mài dao), (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm, ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép,...
  • 钢块

    { bloom } , hoa, sự ra hoa, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn (ở vỏ quả), sắc...
  • 钢坯烧剥器

    { scarfer } , máy vát cạnh (tôn hàn)
  • 钢性铸铁

    { semisteel } , gang pha thép
  • 钢板切边

    { swarf } , vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)
  • 钢板雕刻术

    { siderography } , thuật khắc (trên) sắt, thuật khắc (trên) thép
  • 钢琴

    { piano } , (âm nhạc) pianô, (âm nhạc) nhẹ { pianoforte } , (âm nhạc) pianô, (âm nhạc) nhẹ
  • 钢琴家

    { pianist } , người chơi pianô, người biểu diễn pianô, người biểu diễn pianô
  • 钢琴演奏家

    { pianist } , người chơi pianô, người biểu diễn pianô, người biểu diễn pianô
  • 钢琴踏板

    { soft pedal } , (âm nhạc) bàn đạp (pianô...), (âm nhạc) ấn bàn đạp, (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt...
  • 钢的

    { steel } , thép, que thép (để mài dao), (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm, ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép,...
  • 钢盔

    { helmet } , mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
  • 钢盔头巾

    { lambrequin } , diềm (màn, trướng)
  • 钢笔

    { fountain -pen } , bút máy { pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp,...
  • 钢笔画的

    { pen -and-ink } , vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực
  • 钢筋混凝土

    { ferroconcrete } , bê tông cốt sắt, loại xi măng đông cứng nhanh { reinforced concrete } , bê tông cốt sắt
  • 钢铁

    { steel } , thép, que thép (để mài dao), (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm, ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top