Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钥匙

{key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钦佩

    { admiration } , sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ;...
  • 钦佩地

    { admiringly } , khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ
  • 钦佩的

    { admiring } , khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ
  • 钦佩者

    { admirer } , người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng, người...
  • 钦梅尔酒

    { kummel } , rượu thìa là
  • { tungsten } , (hoá học) Vonfam { wolfram } , (hoá học) vonfam, (như) wolframite
  • 钨酸盐

    { tungstate } , (hoá học) Vonfamat
  • 钨锰铁矿

    { tungsten } , (hoá học) Vonfam { wolfram } , (hoá học) vonfam, (như) wolframite { wolframite } , (khoáng chất) vonfamit
  • Mục lục 1 {clasp } , cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt,...
  • 钩住

    { hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể...
  • 钩回

    { uncus } , danh từ, số nhiều unci
  • 钩头状的

    { hamate } , hình móc câu
  • 钩爪

    { falcula } , có vuốt dạng liềm
  • 钩状

    { hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể...
  • 钩状刚毛

    { hamulus } , (sinh học) khúc cong; phần cong
  • 钩状的

    Mục lục 1 {falcate } , (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm 2 {hooked } , có hình móc câu, có móc 3 {unciform } , có hình móc 4 {uncinate...
  • 钩状突起

    { hamulus } , (sinh học) khúc cong; phần cong
  • 钩状骨

    { unciform } , có hình móc
  • 钩状骨的

    { unciform } , có hình móc
  • 钩环

    { staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top