Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钱财

Mục lục

{bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai, hết sức nhanh, mở hết tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể, láu, biết xoay xở, (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ, (xem) spill


{lucre } , lợi, lợi lộc


{pelf } , luội(đùa cợt) tiền, của


{wherewithal } , (từ cổ,nghĩa cổ) (như) where,with, (thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { nip } , (viết tắt) của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá...
  • 钳住

    { clamp } , đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung),...
  • 钳口

    { chops } , hàm (động vật), mép, miệng
  • 钳子

    Mục lục 1 {clamp } , đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ...
  • 钳子状器官

    { forceps } , (y học) cái kẹp; cái cặp thai, (số nhiều) bộ phận hình kẹp
  • 钳形的

    { forcipate } , hình kẹp
  • 钳闭的

    { incarcerated } , bị bỏ tù, bị tống giam, (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị o bế, (y học) bị nghẹt (thoát vị)
  • { cobalt } , (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
  • 钴的

    { cobaltic } , (thuộc) coban
  • 钴类颜料

    { cobalt } , (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
  • 钴胺素

    { cobalamin } , cũng cobalamine, (hoá học) côbalamin
  • 钶铁矿

    { columbite } , (hoá học) columbit
  • { tomahawk } , cái rìu (của người da đỏ), giảng hoà, thôi đánh nhau, đánh bằng rìu; giết bằng rìu, (nghĩa bóng) chỉ trích...
  • { drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật...
  • 钻入水中

    { ducking } , sự săn vịt trời, sự ngụp lặn, sự dìm
  • 钻出

    { unthread } , rút chỉ (ra khỏi kim), thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp), tìm ra manh mối (điều bí mật)
  • 钻器

    { burrstone } , đá mài
  • 钻头

    { broach } , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ,...
  • 钻孔

    { bore } , lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng...
  • 钻孔器

    Mục lục 1 {borer } , người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore 2 {burr } , (như) bur, quầng (mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top