Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钻进

{infix } , (ngôn ngữ học) trung tố, gắn (cái gì vào cái gì), in sâu, khắc sâu (vào trí óc...), (ngôn ngữ học) thêm trung tố


{plunge } , sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm), nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...), lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...), lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới (ngựa), chúi tới (tàu), (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钻通

    { drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật...
  • { molybdenum } , (hoá học) Molypdden
  • 钼铁

    { ferromolybdenum } , (kỹ thuật) feromolipden (hợp kim)
  • { kalium } , (hoá học) Kali { potassium } , (hoá học) kali
  • 钾盐

    { sylvine } , (khoáng chất) Xinvin { sylvite } , Cách viết khác : sylvinite
  • 钾盐镁矾

    { kainite } , (khoáng chất) cainit
  • 钾石盐

    { sylvine } , (khoáng chất) Xinvin { sylvite } , Cách viết khác : sylvinite
  • { uranium } , (hoá học) Urani
  • 铀后元素

    { transuranium } , nguyên tố siêu urani
  • { iron } , sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa);...
  • 铁丝似的

    { wiry } , cứng (tóc), lanh lnh, sang sng (tiếng nói), (y học) hình chỉ, chỉ (mạch), dẻo bền, dẻo dai, gầy nhưng đanh người
  • 铁丝状

    { wiriness } , tính chất cứng (của tóc), tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói), (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch),...
  • 铁丝网

    { abatis } , (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản { wire } , dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng...
  • 铁丝钉套订

    { stabbing } , rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau ), sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )
  • 铁制品

    { ironwork } , nghề làm đồ sắt, đồ (bằng) sắt, bộ phận bằng sắt
  • 铁剂

    { chalybeate } , có chất sắt (nước suối...)
  • 铁匠

    Mục lục 1 {blacksmith } , thợ rèn 2 {forger } , thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa...
  • 铁器商

    { ironmonger } , người bán đồ sắt
  • 铁器店

    { ironmongery } , đồ sắt, cửa hàng bán đồ sắt, kỹ thuật làm đồ sắt
  • 铁器类

    { ironmongery } , đồ sắt, cửa hàng bán đồ sắt, kỹ thuật làm đồ sắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top